--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ trốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ trốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ trốn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to decamp; to bolt; to run away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ trốn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ trốn"
:
bụi trần
bôi trơn
bố trận
bóp trán
bỏ trốn
bí truyền
bề trên
bát trân
bại trận
ba trợn
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
bỏ trốn
:
to decamp; to bolt; to run away
+
ngạo nghễ
:
tính từ. haughty, scornful
+
nạp
:
to deliver ; to pay (in); to deposit
+
rầy rật
:
NagVợ rầy rật chồngThe wife nagged at her husband
+
alexic
:
thuộc, liên quan, hoặc có triệu chứng bị chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng đọc